Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4701 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4702 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4703 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62 448.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4704 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4705 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
4706 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4707 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4708 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4709 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4710 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
4711 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4712 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4713 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4714 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4715 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4716 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4717 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4718 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4719 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4720 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03 344.000 328.000 313.600 - - Đất TM-DV đô thị
4721 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4722 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4723 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4724 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Mặt tiền tuyến đường) Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4725 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) 332.000 324.000 316.000 - - Đất TM-DV đô thị
4726 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) 328.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4727 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4728 Thành phố Pleiku Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4729 Thành phố Pleiku Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4730 Thành phố Pleiku Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
4731 Thành phố Pleiku Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4732 Thành phố Pleiku Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4733 Thành phố Pleiku Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4734 Thành phố Pleiku Phạm Hồng Thái (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 10.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4735 Thành phố Pleiku Phạm Hồng Thái (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 3.280.000 2.160.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
4736 Thành phố Pleiku Phạm Hồng Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4737 Thành phố Pleiku Phạm Hồng Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4738 Thành phố Pleiku Phạm Hồng Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4739 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Mặt tiền tuyến đường) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4740 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
4741 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4742 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4743 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4744 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4745 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã 344.000 328.000 313.600 - - Đất TM-DV đô thị
4746 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4747 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4748 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4749 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Mặt tiền tuyến đường) Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4750 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu 332.000 324.000 316.000 - - Đất TM-DV đô thị
4751 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu 328.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4752 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4753 Thành phố Pleiku Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4754 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4755 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4756 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4757 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4758 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4759 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4760 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4761 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4762 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4763 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4764 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4765 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm 528.000 424.000 368.000 - - Đất TM-DV đô thị
4766 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4767 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4768 Thành phố Pleiku Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4769 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4770 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4771 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4772 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4773 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4774 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4775 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế 528.000 424.000 368.000 - - Đất TM-DV đô thị
4776 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4777 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4778 Thành phố Pleiku Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4779 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Mặt tiền tuyến đường) Quang Trung - Hùng Vương 13.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4780 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Quang Trung - Hùng Vương 3.840.000 2.640.000 1.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
4781 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Quang Trung - Hùng Vương 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4782 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Quang Trung - Hùng Vương 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4783 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Quang Trung - Hùng Vương 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4784 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Mặt tiền tuyến đường) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 10.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4785 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 3.280.000 2.160.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
4786 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 2.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4787 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 1.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4788 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4789 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Mặt tiền tuyến đường) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 7.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4790 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 2.320.000 1.520.000 776.000 - - Đất TM-DV đô thị
4791 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4792 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4793 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4794 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4795 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
4796 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4797 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4798 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4799 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4800 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất TM-DV đô thị