Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4601 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4602 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4603 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4604 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4605 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4606 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4607 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4608 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4609 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4610 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
4611 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4612 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4613 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4614 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4615 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
4616 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4617 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4618 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4619 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 9.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4620 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 2.800.000 1.840.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
4621 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4622 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4623 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 648.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4624 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 7.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4625 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 2.320.000 1.520.000 776.000 - - Đất TM-DV đô thị
4626 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4627 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4628 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4629 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 5.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4630 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 1.600.000 1.040.000 528.000 - - Đất TM-DV đô thị
4631 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4632 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4633 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 472.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4634 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4635 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
4636 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4637 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4638 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4639 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4640 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
4641 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4642 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4643 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4644 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4645 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
4646 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4647 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4648 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4649 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4650 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 528.000 424.000 368.000 - - Đất TM-DV đô thị
4651 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4652 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4653 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4654 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 10.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4655 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 3.280.000 2.160.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
4656 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4657 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4658 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4659 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4660 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
4661 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4662 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4663 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4664 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4665 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 384.000 360.000 343.200 - - Đất TM-DV đô thị
4666 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4667 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4668 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4669 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4670 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
4671 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4672 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4673 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4674 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4675 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4676 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4677 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4678 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4679 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4680 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
4681 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4682 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4683 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4684 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4685 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ 1.840.000 1.200.000 624.000 - - Đất TM-DV đô thị
4686 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4687 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4688 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ 496.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4689 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 24.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4690 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 6.480.000 4.080.000 2.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
4691 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 4.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4692 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4693 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4694 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Hùng Vương - Cầu Hội Phú 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4695 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hùng Vương - Cầu Hội Phú 1.840.000 1.200.000 624.000 - - Đất TM-DV đô thị
4696 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hùng Vương - Cầu Hội Phú 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4697 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hùng Vương - Cầu Hội Phú 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4698 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hùng Vương - Cầu Hội Phú 496.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4699 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4700 Thành phố Pleiku Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất TM-DV đô thị