Bảng giá đất Huyện Giồng Trôm Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Huyện Giồng Trôm là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Giồng Trôm là: 132.000
Giá đất trung bình tại Huyện Giồng Trôm là: 1.306.355
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 44 tờ 15 Tân Hào) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 15 Tân Hào) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm ĐT885 (Thửa 56 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 183 tờ 3 Mỹ Thạnh) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm ĐT885 (Thửa 55 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 157 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 181 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp Đường 173 mới xã Phong Nẫm (Thửa 204 tờ 12 Phong Nẫm) - Giáp Đường K20 (Thửa 173 tờ 36 Châu Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp Đường 173 mới xã Phong Nẫm (Thửa 13 tờ 11 Phong Nẫm) - Giáp Đường K20 (Thửa 179 tờ 36 Châu Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) 2.304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) 2.304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 84 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà ĐT885 (Thửa 34 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 3 tờ 25 Châu Hòa) 1.728.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà ĐT885 (Thửa 35 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 17 tờ 25 Châu Hòa) 1.728.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 107 tờ 24 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 52 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 409 tờ 8 Phước Long) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 59 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 251 tờ 8 Phước Long) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 370 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 115 tờ 12 Phước Long) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 141 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 114 tờ 12 Phước Long) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Giáp thành phố Bến Tre ((thành phố Bến Tre)) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 21 tờ 11 Sơn Phú) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu Kênh ranh (Thửa 54 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 370 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 53 tờ 16 Thạnh Phú Đông) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 49 tờ 18 Thạnh Phú Đông) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 1 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 53 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 62 tờ 12 Lương Quới) 1.632.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 97 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 137 tờ 13 Lương Quới) 1.632.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 145 tờ 13 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 42 tờ 12 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 268 tờ 10 Lương Hòa) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 65 tờ 8 Lương Phú) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 10 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 2 tờ 13 Lương Phú) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 53 tờ 19 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 430 tờ 12 Sơn Phú) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 160 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 431 tờ 12 Sơn Phú) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 10 tờ 10 Sơn Phú) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã) ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa) - Giáp ĐH173 (Thửa 27 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm)) 736.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã) ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 3 tờ 2 Lương Quới) - Giáp ĐH173 (Thửa 31 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm)) 736.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Giồng Trôm Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình) Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Giồng Trôm Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình) Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 6 tờ 6 Bình Thành) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 219 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Cầu Bà Trầm (Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 4 tờ 16 Hưng Nhượng) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Cầu Bà Trầm (Thửa 19 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 26 tờ 16 Hưng Nhượng) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ Quốc lộ 57C (Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ Quốc lộ 57C (Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Thửa 8 tờ 41 Bình Hòa) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 33 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã ba Bình tiên trong (Thửa 33 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã ba Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 69 tờ 46 Bình Hoà) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Trường Giáp ĐH10 (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 101 tờ 12 Tân Thanh) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Trường Giáp ĐH10 (Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Giồng Trôm Đường ấp 4 Phong Nẫm Bia Căm Thù (Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Giồng Trôm Đường ấp 4 Phong Nẫm Bia Căm Thù (Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Giồng Trôm Đường ấp Bình Đông Giáp ĐH10 (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Cầu Thu Nguyễn (Thửa 64 tờ 32 Bình Thành) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Giồng Trôm Đường ấp Bình Đông Giáp ĐH10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Cầu Thu Nguyễn (Thửa 56 tờ 33 Bình Thành) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 345 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) ( Thửa 84 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Đầu Cồn Hưng Phong (Thửa 2 tờ 18 Hưng Phong) - Cuối Cồn Hưng Phong (Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Đầu Cồn Hưng Phong ( Thửa 178 tớ 17 Hưng Phong) - Cuối Cồn Hưng Phong (Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Hoà giữa Giáp ĐT885 (Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Hoà giữa Giáp ĐT885 (Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Giồng Trôm Đường Hồ Sen Giáp đường K20 (Thửa 14 tờ 2 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 38 tờ 36 Bình Thành) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Khuê Giáp đường huyện 11 (Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Khuê Giáp đường huyện 11 (Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Giồng Trôm Lộ Trường Gà Giáp ĐT885 (Thửa 164 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 284 tờ 6 Lương Quới) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Giồng Trôm Lộ Trường Gà Giáp ĐT885 (Thửa 166 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 375 tờ 6 Lương Quới) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Giồng Trôm Đường 19/5 (Đường vào UBND xã Châu Bình) Giáp đường 173 (Thửa 24 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 46 tờ 9 Châu Bình) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Giồng Trôm Đường 19/5 (Đường vào UBND xã Châu Bình) Giáp đường 173 (Thửa 181 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 44 tờ 9 Châu Bình) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Giồng Trôm Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình Giáp đường 173 (Thửa 169 tờ 21 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình) 403.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Giồng Trôm Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình Giáp đường 173 (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 6 tờ 1 Châu Bình) 403.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Giồng Trôm Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình Giáp đường 173 (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 16 tờ 44 Châu Bình) 403.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn