Bảng giá đất Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bạc Liêu là: 28.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Bạc Liêu là: 5.284.884
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Bạc Liêu Lê Lợi Điện Biên Phủ - Hòa Bình 12.800.000 - - - - Đất TM-DV
502 Thành phố Bạc Liêu Lê Lợi Hòa Bình - Ngô Quang Nhã (sau UBND tỉnh) 11.200.000 - - - - Đất TM-DV
503 Thành phố Bạc Liêu Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) Ngã năm Vòng Xoay - Hẻm 4 5.640.000 - - - - Đất TM-DV
504 Thành phố Bạc Liêu Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) Hẻm 4 - Tôn Đức Thắng 4.920.000 - - - - Đất TM-DV
505 Thành phố Bạc Liêu Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) Tôn Đức Thắng (Giao Thông cũ) - Trần Huỳnh 4.240.000 - - - - Đất TM-DV
506 Thành phố Bạc Liêu Thủ Khoa Huân Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng 9.200.000 - - - - Đất TM-DV
507 Thành phố Bạc Liêu Minh Diệu Điện Biên Phủ - Hoàng Văn Thụ 18.320.000 - - - - Đất TM-DV
508 Thành phố Bạc Liêu Đường Trương Chính Thanh (đường Ninh Bình cũ) Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng 18.320.000 - - - - Đất TM-DV
509 Thành phố Bạc Liêu Trần Văn Thời Ngô Gia Tự - Lê Lợi 11.200.000 - - - - Đất TM-DV
510 Thành phố Bạc Liêu Trần Văn Thời Lê Lợi - Phan Đình Phùng 5.200.000 - - - - Đất TM-DV
511 Thành phố Bạc Liêu Lê Hồng Nhi (Đinh Tiên Hoàng cũ) Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
512 Thành phố Bạc Liêu Ngô Gia Tự Hoàng Văn Thụ - Bà Triệu 13.360.000 - - - - Đất TM-DV
513 Thành phố Bạc Liêu Ngô Gia Tự Hoàng Diệu - Miếu Bà Đen 13.360.000 - - - - Đất TM-DV
514 Thành phố Bạc Liêu Đường 30/04 Lê Văn Duyệt - Võ Thị Sáu 20.480.000 - - - - Đất TM-DV
515 Thành phố Bạc Liêu Đường Thanh Niên Hai Bà Trưng - Đường 30/04 12.000.000 - - - - Đất TM-DV
516 Thành phố Bạc Liêu Lý Thường Kiệt Trần Phú - Phan Đình Phùng 19.760.000 - - - - Đất TM-DV
517 Thành phố Bạc Liêu Bà Triệu Nguyễn Huệ - Trần Phú 24.640.000 - - - - Đất TM-DV
518 Thành phố Bạc Liêu Bà Triệu Trần Phú - Lê Văn Duyệt 20.480.000 - - - - Đất TM-DV
519 Thành phố Bạc Liêu Bà Triệu Lê Văn Duyệt - Ngô Gia Tự 14.800.000 - - - - Đất TM-DV
520 Thành phố Bạc Liêu Cách Mạng Ngô Gia Tự - Lê Duẩn (Giao Thông cũ) 8.800.000 - - - - Đất TM-DV
521 Thành phố Bạc Liêu Cách Mạng Lê Duẩn (Giao Thông cũ) - Lộc Ninh (Đường Hoàng Diệu B cũ) 6.320.000 - - - - Đất TM-DV
522 Thành phố Bạc Liêu Cách Mạng Lộc Ninh (Đường Hoàng Diệu B cũ) - Cầu Xáng 4.240.000 - - - - Đất TM-DV
523 Thành phố Bạc Liêu Cách Mạng Cầu Xáng - Hẻm T32 (Đối diện Chùa Sùng Thiện Đường) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV
524 Thành phố Bạc Liêu Cách Mạng Hẻm T32 (Đối diện Chùa Sùng Thiện Đường) - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi 2.400.000 - - - - Đất TM-DV
525 Thành phố Bạc Liêu Đoàn Thị Điểm Nguyễn Huệ - Sông Bạc Liêu 6.320.000 - - - - Đất TM-DV
526 Thành phố Bạc Liêu Đinh Bộ Lĩnh Nguyễn Huệ - Sông Bạc Liêu 5.600.000 - - - - Đất TM-DV
527 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Huệ Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng 10.560.000 - - - - Đất TM-DV
528 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Huệ Hai Bà Trưng - Đoàn Thị Điểm 12.000.000 - - - - Đất TM-DV
529 Thành phố Bạc Liêu Đặng Thùy Trâm Nguyễn Huệ - Võ Thị Sáu 10.560.000 - - - - Đất TM-DV
530 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Thị Năm Bà Triệu - Đặng Thùy Trâm 8.480.000 - - - - Đất TM-DV
531 Thành phố Bạc Liêu Hòa Bình Võ Thị Sáu - Hà Huy Tập 29.600.000 - - - - Đất TM-DV
532 Thành phố Bạc Liêu Hòa Bình Hà Huy Tập - Ngã ba Miếu Bà Đen 24.640.000 - - - - Đất TM-DV
533 Thành phố Bạc Liêu Hòa Bình Ngã ba Miếu Bà Đen - Lê Duẩn 17.440.000 - - - - Đất TM-DV
534 Thành phố Bạc Liêu Hòa Bình Bắt đầu từ đường Lê Duẩn - Bắt đầu từ đường Nguyễn Thái Học 12.480.000 - - - - Đất TM-DV
535 Thành phố Bạc Liêu Hòa Bình Bắt đầu từ đường Nguyễn Thái Học - đến đường Tôn Đức Thắng 10.720.000 - - - - Đất TM-DV
536 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Điện Biên Phủ (Dạ Cầu Kim Sơn) - Hòa Bình 36.000.000 - - - - Đất TM-DV
537 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Hòa Bình - Nguyễn Tất Thành 32.400.000 - - - - Đất TM-DV
538 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Nguyễn Tất Thành - Trần Huỳnh 28.800.000 - - - - Đất TM-DV
539 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Trần Huỳnh - Tôn Đức Thắng 25.360.000 - - - - Đất TM-DV
540 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Tôn Đức Thắng - Hẻm 1 (Ngân Hàng Eximbank) 22.560.000 - - - - Đất TM-DV
541 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Hẻm 1 (Ngân Hàng Eximbank) - Hết ranh Bến xe 19.760.000 - - - - Đất TM-DV
542 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Hết ranh Bến xe - Hết Trạm 24 (Phòng Cảnh sát giao thông tỉnh Bạc Liêu) 13.600.000 - - - - Đất TM-DV
543 Thành phố Bạc Liêu Trần Phú Hết Trạm 24 (Phòng Cảnh sát giao thông tỉnh Bạc Liêu) - Ngã năm Vòng xoay 10.000.000 - - - - Đất TM-DV
544 Thành phố Bạc Liêu Đường Nguyễn Hữu Nghĩa (đường vào Bến xe (hướng Bắc)) Trần Phú (Quốc Lộ 1 cũ) - Hết ranh Bến xe 5.120.000 - - - - Đất TM-DV
545 Thành phố Bạc Liêu Đường vào Bến xe (hướng Nam) Trần Phú (Quốc Lộ 1 cũ) - Hết ranh Bến xe 5.120.000 - - - - Đất TM-DV
546 Thành phố Bạc Liêu Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) Trần Phú (Trái: Cửa hàng TGDD; Phải: Hẻm số 02) - Đường Nguyễn Đình Chiểu 14.120.000 - - - - Đất TM-DV
547 Thành phố Bạc Liêu Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường trục chính khu công nghiệp 9.880.000 - - - - Đất TM-DV
548 Thành phố Bạc Liêu Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) Đường trục chính khu công nghiệp - Hết ranh Công ty Công trình giao thông 6.320.000 - - - - Đất TM-DV
549 Thành phố Bạc Liêu Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) Hết ranh Công ty Công trình giao thông - Cầu Sập (Cầu Dần Xây) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV
550 Thành phố Bạc Liêu Phía Bắc đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa Đường 23/8 (Cầu Trà Kha cũ) - Cầu Ông Đực (Trà Khứa) 4.240.000 - - - - Đất TM-DV
551 Thành phố Bạc Liêu Phía Bắc đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa Cầu Ông Đực (Trà Khứa) - Cầu đường tránh Quốc Lộ 1 2.800.000 - - - - Đất TM-DV
552 Thành phố Bạc Liêu Phía Bắc đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa Cầu đường tránh Quốc Lộ 1 - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi 1.680.000 - - - - Đất TM-DV
553 Thành phố Bạc Liêu Phía Nam đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa Đường 23/8 (Cầu Trà Kha cũ) - Cầu Treo Trà Kha (Bến đò cũ) 4.240.000 - - - - Đất TM-DV
554 Thành phố Bạc Liêu Đường Quốc Lộ 1 Ngã năm Vòng Xoay - Hết ranh trường Trăng Non 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
555 Thành phố Bạc Liêu Đường Quốc Lộ 1 Hết ranh trường Trăng Non - Cách ranh Vĩnh Lợi 200 m 4.000.000 - - - - Đất TM-DV
556 Thành phố Bạc Liêu Đường Quốc Lộ 1 Bắt đầu từ cách ranh Vĩnh Lợi 200m - Đến giáp ranh huyện Vĩnh Lợi 3.200.000 - - - - Đất TM-DV
557 Thành phố Bạc Liêu Đường Tránh Quốc lộ 1 Ngã năm Vòng Xoay - Đường Trà Uôl 2.080.000 - - - - Đất TM-DV
558 Thành phố Bạc Liêu Đường Tránh Quốc lộ 1 Đường Trà Uôl (Giáp ranh giữa Phường 7 và Phường 8) - Cầu Dần Xây 1.600.000 - - - - Đất TM-DV
559 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Tất Thành Hẻm đối diện Cổng sau Công viên Trần Huỳnh - Hết ranh dự án Công viên Trần Huỳnh (Công Nông cũ) 4.560.000 - - - - Đất TM-DV
560 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Tất Thành Hết ranh dự án Công viên Trần Huỳnh (Công Nông cũ) - Trần Phú 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
561 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Tất Thành Trần Phú - Nguyễn Thái Học (Trường THPT Bạc Liêu) 14.120.000 - - - - Đất TM-DV
562 Thành phố Bạc Liêu Trần Huỳnh Sông Bạc Liêu - Ngã tư Võ Thị Sáu 7.760.000 - - - - Đất TM-DV
563 Thành phố Bạc Liêu Trần Huỳnh Võ Thị Sáu - Nguyễn Đình Chiểu 14.120.000 - - - - Đất TM-DV
564 Thành phố Bạc Liêu Trần Huỳnh Nguyễn Đình Chiểu - Trần Phú 18.320.000 - - - - Đất TM-DV
565 Thành phố Bạc Liêu Trần Huỳnh Trần Phú - Lê Duẩn (Đường Giao Thông cũ) 14.120.000 - - - - Đất TM-DV
566 Thành phố Bạc Liêu Trần Huỳnh Lê Duẩn (Đường Giao Thông cũ) - Nguyễn Thái Học (Vào dự án Địa ốc) 11.200.000 - - - - Đất TM-DV
567 Thành phố Bạc Liêu Trần Huỳnh Nguyễn Thái Học (Vào dự án Địa ốc) - Tôn Đức Thắng (dự án Nam Sông Hậu) 8.480.000 - - - - Đất TM-DV
568 Thành phố Bạc Liêu Trần Huỳnh Tôn Đức Thắng (dự án Nam Sông Hậu) - Nguyễn Chí Thanh (Bờ kênh thủy lợi) 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
569 Thành phố Bạc Liêu Bà Huyện Thanh Quan Trần Huỳnh (Nhà ông Tư Liêm) - Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) 8.480.000 - - - - Đất TM-DV
570 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Đình Chiểu Trần Huỳnh (Trước cổng CVTH) - Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) 9.880.000 - - - - Đất TM-DV
571 Thành phố Bạc Liêu Võ Thị Sáu Điện Biên Phủ - Trần Huỳnh 12.000.000 - - - - Đất TM-DV
572 Thành phố Bạc Liêu Võ Thị Sáu Trần Huỳnh - Đường 23/8 8.480.000 - - - - Đất TM-DV
573 Thành phố Bạc Liêu Đường Trần Bình Trọng (Đường vào nhà máy Toàn Thắng 5 cũ) Võ Thị Sáu - Sông Bạc Liêu 3.840.000 - - - - Đất TM-DV
574 Thành phố Bạc Liêu Đường Kênh Xáng (Hẻm Bờ sông Bạc Liêu) Đoàn Thị Điểm - Đường vào Nhà máy Toàn Thắng 5 (Hẻm Nhà máy Toàn Thắng 5 cũ) 2.120.000 - - - - Đất TM-DV
575 Thành phố Bạc Liêu Hoàng Diệu Ngô Gia Tự - Lộc Ninh (Hoàng Diệu B cũ) 9.200.000 - - - - Đất TM-DV
576 Thành phố Bạc Liêu Hoàng Diệu Lộc Ninh (Hoàng Diệu B cũ) - Cuối đường (Giáp ranh đường Cách Mạng) 6.320.000 - - - - Đất TM-DV
577 Thành phố Bạc Liêu Lộc Ninh (Hoàng Diệu B cũ) Cách Mạng - Hoàng Diệu 6.320.000 - - - - Đất TM-DV
578 Thành phố Bạc Liêu Đường Lộc Ninh (đường Nguyễn Thái Học cũ) Trần Huỳnh - Đường Cách Mạng 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
579 Thành phố Bạc Liêu Tôn Đức Thắng Trần Phú - Lê Duẩn (Ngã ba Nhà máy điện) 9.880.000 - - - - Đất TM-DV
580 Thành phố Bạc Liêu Tôn Đức Thắng Lê Duẩn (Ngã ba Nhà máy điện) - Cầu Tôn Đức Thắng 7.040.000 - - - - Đất TM-DV
581 Thành phố Bạc Liêu Tôn Đức Thắng Cầu Tôn Đức Thắng - đường Nguyễn Thị Minh Khai 4.640.000 - - - - Đất TM-DV
582 Thành phố Bạc Liêu Lê Duẩn (Giao Thông cũ) Tôn Đức Thắng (Nhà máy điện) - Cách Mạng 8.480.000 - - - - Đất TM-DV
583 Thành phố Bạc Liêu Lê Duẩn (Giao Thông cũ) Cách Mạng - Hoàng Diệu 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
584 Thành phố Bạc Liêu Cao Văn Lầu Đống Đa (Dạ cầu Kim Sơn) - Thống Nhất 5.120.000 - - - - Đất TM-DV
585 Thành phố Bạc Liêu Cao Văn Lầu Thống Nhất - Nguyễn Thị Minh Khai 8.480.000 - - - - Đất TM-DV
586 Thành phố Bạc Liêu Cao Văn Lầu Nguyễn Thị Minh Khai - Đường vào Tịnh Xá Ngọc Liên 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
587 Thành phố Bạc Liêu Cao Văn Lầu Đường vào Tịnh Xá Ngọc Liên - Miếu Thần Hoàng 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
588 Thành phố Bạc Liêu Cao Văn Lầu Miếu Thần Hoàng - Trụ sở Bộ đội biên phòng tỉnh 3.040.000 - - - - Đất TM-DV
589 Thành phố Bạc Liêu Cao Văn Lầu Trụ sở Bộ đội biên phòng tỉnh - Đường vào Tiểu đoàn 1 2.720.000 - - - - Đất TM-DV
590 Thành phố Bạc Liêu Cao Văn Lầu Đường vào Tiểu đoàn 1 - Kênh Trường Sơn 2.960.000 - - - - Đất TM-DV
591 Thành phố Bạc Liêu Bạch Đằng (Cao Văn Lầu cũ) Kênh Trường Sơn - Đường Hoàng Sa (Đê Biển Đông) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV
592 Thành phố Bạc Liêu Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai Kênh 30/04 - Phùng Ngọc Liêm 4.560.000 - - - - Đất TM-DV
593 Thành phố Bạc Liêu Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai Phùng Ngọc Liêm - Nguyễn Du 5.760.000 - - - - Đất TM-DV
594 Thành phố Bạc Liêu Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai Nguyễn Du - Lý Văn Lâm 4.480.000 - - - - Đất TM-DV
595 Thành phố Bạc Liêu Đường Cầu Kè phường 2 Kênh 30/04 - Trường Tiểu học phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV
596 Thành phố Bạc Liêu Đường Cầu Kè phường 2 Trường Tiểu học phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) - Đường kênh số 04 760.000 - - - - Đất TM-DV
597 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) Cầu thứ 3 - Đường Lò Rèn 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
598 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) Đường Lò Rèn - Tôn Đức Thắng 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
599 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Cần Thăng (Nam Sông Hậu) 1.520.000 - - - - Đất TM-DV
600 Thành phố Bạc Liêu Khu vực xã Vĩnh Trạch Cầu Rạch Cần Thăng - Đầu đường đi Xiêm Cáng 1.160.000 - - - - Đất TM-DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện